Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無から出た錆
身から出た錆 みからでたさび
Gieo nhân nào gặt quả ấy,mình phải chịu những hậu quả mà mình gây ra
む。。。 無。。。
vô.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
錆 さび
gỉ; gỉ sét
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
錆び錆び さびさび
rỉ sét
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping