Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無コノイド綱
コノイド コノイド
hình chóp, hình nêm
む。。。 無。。。
vô.
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
綱常 こうじょう
cương thường; nguyên tắc đạo đức.
ガンマプロテオバクテリア綱 ガンマプロテオバクテリアこう
lớp gammaproteobacteria (một lớp vi khuẩn)
ミズゴケ綱 ミズゴケつな
lớp sphagnopsida
グネツム綱 グネツムこう
lớp Dây gắm