無乳房症
むにゅうぼうしょう「VÔ NHŨ PHÒNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Tật không vú

無乳房症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無乳房症
無乳症 むにゅうしょう
chứng mất sữa
多乳房症 たにゅうぼうしょう
polymastia (having more than one pair of mammae or breasts), pleomastia, hypermastia
乳房 ちぶさ にゅうぼう にゅうぼう,ち ぶさ
Vú.
む。。。 無。。。
vô.
乳房痛 にゅーぼーつー
đau vú
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mammatus (cloud), mammatocumulus, festoon cloud