Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳房痛 にゅーぼーつー
đau vú
乳房炎 にゅうぼうえん
Bệnh viêm vú.
乳房インプラント にゅうぼうインプラント
cấy ghép ngực
乳房雲 ちぶさぐも にゅうぼううん
mammatus (cloud), mammatocumulus, festoon cloud
乳房腫瘍 にゅーぼーしゅよー
u vú
乳房動脈 にゅーぼーどーみゃく
động mạch vú
乳房嚢胞 にゅーぼーのーほー
u nang vú
乳房疾患 にゅーぼーしっかん
bệnh lý ở vú