Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平穏無事 へいおんぶじ
bình yên vô sự
安穏無事 あんのんぶじ
平穏 へいおん
bình ổn; bình yên; bình tĩnh; yên ả; yên bình
む。。。 無。。。
vô.
無事太平 ぶじたいへい
bình an vô sự
平安無事 へいあんぶじ
太平無事 たいへいぶじ
平穏な へいおんな
bình yên