Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遮二無二 しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
無二無三 むにむさん むにむざん
唯一無二 ゆいいつむに ゆいつむに
chỉ có một; duy nhất; độc nhất vô nhị
む。。。 無。。。
vô.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước