Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無二
むに
có một không hai, vô song
遮二無二 しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
無二無三 むにむさん むにむざん
唯一無二 ゆいいつむに ゆいつむに
chỉ có một; duy nhất; độc nhất vô nhị
む。。。 無。。。
vô.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
「VÔ NHỊ」
Đăng nhập để xem giải thích