無人の境
むじんのきょう むじんのさかい「VÔ NHÂN CẢNH」
☆ Danh từ
Không có người ở hạ cánh

無人の境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無人の境
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
無我の境 むがのきょう むがのさかい
trạng thái hôn mê, sự nhập định, sự xuất thần
人境 じんきょう ひとさかい
nơi con người sinh sống
無境界 むきょうかい
không có ranh giới
無国境 むこっきょう
không biên giới
無境化 むきょうか
change toward a borderless world, development of a borderless world
アラブじん アラブ人
người Ả-rập