無代
むだい「VÔ ĐẠI」
☆ Danh từ
Miễn phí

無代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無代
む。。。 無。。。
vô.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
当代無比 どうだいむひ
being unsurpassed (unparalleled) at present
当代無双 とうだいむそう
being unsurpassed (unparalleled) at present
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無土器時代 むどきじだい
thời kỳ đồ gốm Vô Văn (hay Thời kỳ đồ gốm Mumun là một thời đại khảo cổ học ở Triều Tiên thời tiền sử có niên đại khoảng 1500-300 TCN Thời đại này được đặt tên theo các loại nồi nấu bằng gốm vốn được tạo tác trong suốt thời kỳ này, đặc biệt là giai đoạn 850-550 TCN)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.