当代無比
どうだいむひ「ĐƯƠNG ĐẠI VÔ BỈ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Being unsurpassed (unparalleled) at present

当代無比 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当代無比
当代無双 とうだいむそう
being unsurpassed (unparalleled) at present
む。。。 無。。。
vô.
当代 とうだい
hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ
無比 むひ
tột bậc; bậc nhất
無代 むだい
miễn phí
当社比 とうしゃひ
compared to our company's products (a phrase often used in advertising when comparing old and new products), in this company's comparison
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa