Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無令状逮捕
逮捕令状 たいほれいじょう
lệnh bắt giữ
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
国際逮捕状 こくさいたいほじょう
sự giữ quốc tế bảo đảm
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa
逮捕歴 たいほれき
bản ghi phạm tội