Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無任所 むにんしょ
bộ không bộ.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
大臣 だいじん
bộ trưởng
大任 たいにん
nhiệm vụ quan trọng; trách nhiệm nặng nề
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.