無任省
むにんしょう「VÔ NHÂM TỈNH」
Bộ không bộ.

無任省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無任省
む。。。 無。。。
vô.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
無任所 むにんしょ
bộ không bộ.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
無限責任 むげんせきにん
tiền nợ vô tận
無駄を省く むだをはぶく
hạn chế lãng phí