無作為
むさくい「VÔ TÁC VI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không cố ý, không chủ tâm

Từ đồng nghĩa của 無作為
adjective
Từ trái nghĩa của 無作為
無作為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無作為
無作為標本 むさくいひょーほん
mẫu ngẫu nhiên
無作為抽出 むさくいちゅうしゅつ
random sampling
無作為の(確率) むさくいの(かくりつ)
ngẫu nhiên ( xác suất)
無作為抽出(法) むさくいちゅうしゅつ(ほう)
random sampling
無作為抽出 / 任意抽出 むさくいちゅうしゅつ / にんいちゅうしゅつ
random sampling
む。。。 無。。。
vô.
作為 さくい
tính chất nhân tạo; hành vi; sự can phạm (tội ác)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.