無為
むい「VÔ VI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đê mặc kệ hoàn cảnh, điều kiện hiện tại, không có hành động thay đổi.
Không có chí tiến thủ.
Mặc kệ số phận

Từ đồng nghĩa của 無為
noun
Từ trái nghĩa của 無為
無為 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無為
無為に むいに
tiêu dao.
無為無聊 むいぶりょう むいむりょう
buồn chán; tẻ nhạt; mệt mỏi
無為無能 むいむのう
không có khả năng
無為無策 むいむさく
sự không có kế hoạch gì, sự chẳng làm gì hết, sự không đưa ra đối sách gì cả mà chỉ khoanh tay đứng nhìn
無為徒食 むいとしょく
nhàn rỗi, không làm gì,ăn không ngồi rồi
無為自然 むいしぜん
thuận theo tự nhiên
無為にぶらつく むいにぶらつく
lông nhông.
無為に費えた年月 むいについえたとしつき
những năm tàn nhàn rỗi