Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信託 しんたく
việc tín thác; sự ủy thác.
む。。。 無。。。
vô.
無償 むしょう
sự không bồi thường; sự miễn trách.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
信託業 しんたくぎょう
tin cậy doanh nghiệp
繰上償還(投資信託) くりあげしょーかん(とーししんたく)
chấm dứt quản lý ủy thác đầu tư trước hạn
無償化 むしょうか
miễn phí
無信 むしん
không tôn giáo