Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有償収集 ゆうしょうしゅうしゅう
việc thu gom có phí (thu gom rác)
む。。。 無。。。
vô.
無償 むしょう
sự không bồi thường; sự miễn trách.
収集 しゅうしゅう
quơ
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
無償化 むしょうか
miễn phí
収集日 しゅうしゅうび
ngày thu gom (rác)
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm