Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無党派層 むとうはそう
những cử tri không liên kết
党派 とうは
đảng phái
む。。。 無。。。
vô.
超党派 ちょうとうは
sự không đảng phái
党派心 とうはしん
Tư tưởng bè phái
王党派 おうとうは
người ủng hộ chế độ quân chủ
無派 むは
không thuộc về đảng phái nào
党派根性 とうはこんじょう
partisan spirit (prejudice), partisanship, factionalism