Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無派閥 むはばつ
phái trung lập
む。。。 無。。。
vô.
無宗派 むしゅうは
không bè phái
無党派 むとうは
phi đảng phái
無党派層 むとうはそう
những cử tri không liên kết
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).