無印
むじるし「VÔ ẤN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ(quần áo) trơn , không in hay thêu nhãn hiệu; không nhãn hiệu;

無印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無印
無印商品 むじるししょうひん
hàng hoá không có nhãn hiệu
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
店印 てんいん みせじるし
dấu của cửa hàng