Các từ liên quan tới 無双神伝抜刀術兵法
抜刀術 ばっとうじゅつ
art of sword drawing
抜刀 ばっとう
sự rút gươm ra
刀術 とうじゅつ かたなじゅつ
nghệ thuật nắm và sử dụng kiếm lưỡi cong
む。。。 無。。。
vô.
兵術 へいじゅつ
the art of war, strategy, tactics
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
神兵 しんぺい
soldier dispatched by a god, soldier under the protection of the gods
長刀術 ちょうとうじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)