兵術
へいじゅつ「BINH THUẬT」
☆ Danh từ
The art of war, strategy, tactics

兵術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵術
用兵術 ようへいじゅつ
chiến thuật, sách lược
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
兵 へい つわもの
lính
術 じゅつ すべ
kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.