Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無名 むめい
sự vô danh; sự không ký tên; sự không có tên người sản xuất
有名無名 ゆうめいむめい
nổi tiếng và không nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
無名骨 むめいこつ
xương chậu
無署名 むしょめい
sự chưa ký tên
名無し ななし
Vô danh.
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình