Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署名 しょめい
bí danh
む。。。 無。。。
vô.
XML署名 XMLしょめー
công nghệ mô tả chữ ký điện tử ở định dạng xml để người tạo có thể xác nhận rằng tài liệu đích không bị giả mạo
ネット署名 ネットしょめい
chữ ký trên mạng
ディジタル署名 ディジタルしょめい
ký hiệu số
デジタル署名 デジタルしょめい
chữ ký số
署名な しょめいな
nổi danh.