無報酬診療
むほーしゅーしんりょー
Dịch vụ do bác sĩ hoặc bệnh viện cung cấp mà không nhận được tiền trả của bệnh nhân hoặc bên thứ ba
Chăm sóc y tế không được trả tiền
無報酬診療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無報酬診療
診療報酬 しんりょうほうしゅう
chi phí điều trị
無報酬 むほうしゅう
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán.
医療報酬 いりょうほうしゅう
chi phí y học
報酬 ほうしゅう
trả công, thù lao
診療情報コーディング しんりょーじょーほーコーディング
mã hóa thông tin khám chữa bệnh
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
総報酬 そうほうしゅう
tổng lương
む。。。 無。。。
vô.