Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無声歯茎破裂音
歯茎音 はぐきおん しけいおん
alveolar consonant, sound (e.g. n,t,d) where the tongue touches (or nearly touches) the ridge behind your front top teeth
無声そり舌破裂音 むせいそりじたはれつおん
voiceless retroflex plosive
破裂音 はれつおん
âm thanh âm bật (ling)
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
歯茎口蓋音 しけいこうがいおん
phụ âm vòm miệng
歯茎 はぐき
lợi
無声子音 むせいしいん
phụ âm vô thanh
破裂 はれつ
sự đổ bể; sự phá vỡ