Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬口蓋音 こうこうがいおん
âm ngạc cứng
硬口蓋 こうこうがい かたこうがい
(giải phẩu) vòm miệng cứng, ngạc cứng
摩擦音 まさつおん
âm xát (âm vị học)
口蓋音 こうがいおん
âm từ vòm miệng
無声音 むせいおん
(ngôn ngữ học) âm vô thanh (như k, p, t, s...)
軟口蓋音 なんこうがいおん
Âm ngạc mềm
口蓋垂音 こうがいすいおん
uvular consonant
摩擦 まさつ
sự ma sát; sự cọ sát