Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無宿侍
む。。。 無。。。
vô.
無宿 むしゅく
tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư
宿無し やどなし
người vô gia cư; kẻ lang thang; người sống lang thang
無宿者 むしゅくもの むしゅくしゃ
kẻ lang thang vô gia cư, người vô gia cư
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
陪侍 ばいじ
lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)