無弓類
むきゅうるい「VÔ CUNG LOẠI」
☆ Danh từ
Anapsid

無弓類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無弓類
む。。。 無。。。
vô.
獣弓類 じゅうきゅうるい
bộ Cung thú (là một nhóm synapsida bao gồm động vật có vú và tổ tiên của chúng)
双弓類 そうきゅうるい
diapsids
竜弓類 りゅうきゅうるい
Sauropsida (branch of amniotes that includes reptiles, birds and non-avian dinosaurs)
単弓類 たんきゅうるい
synapsids, theropsids
無類 むるい
vô loại.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi