無類
むるい「VÔ LOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vô loại.

無類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無類
珍無類 ちんむるい
rất lạ lùng; ngoại lệ; không thể tin được
無類力士 むるいりきし
đô vật có phẩm chất vô địch lớn nhưng không có danh hiệu
暴悪無類 ぼうあくむるい
incomparably ruthless, diabolical
天下無類 てんかむるい
không có gì sánh bằng; không có đối thủ
古今無類 ここんむるい
độc nhất vô nhị; từ cổ chí kim không gì sánh kịp
む。。。 無。。。
vô.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi