Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)
無リスク資産 むリスクしさん
tài sản phi rủi ro
無体資産 むたいしさん
tài sản vô hình
無形財産 むけいざいさん
tài sản mơ hồ
無価値資産 むかちしさん
tài sản không có giá trị
む。。。 無。。。
vô.
資産 しさん
tài sản