資産
しさん「TƯ SẢN」
☆ Danh từ
Tài sản
資産
の
鑑定
Giám định tài sản
資産決済
Quyết toán tài sản
資産
の
押収
および
凍結
Tịch biên và niêm phong tài sản
Tư sản
欧米
の
顧客
から
集
めた
ドル資産
Tiền đô thu được từ khách hàng tại Mỹ .

Từ đồng nghĩa của 資産
noun