Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋敷 やしき
dinh cơ
む。。。 無。。。
vô.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
無役 むやく
vô ích
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô