無役
むやく「VÔ DỊCH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Vô ích

無役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無役
む。。。 無。。。
vô.
無期懲役 むきちょうえき
tội khổ sai
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm
ヒール役 ヒールやく
người đóng vai phản diện, kẻ xấu, kẻ phá luật trong đô vật