Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
無意識 むいしき
bất tỉnh
意識的 いしきてき
có ý thức, cố ý
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
目的意識 もくてきいしき
ý thức tự giác
む。。。 無。。。
vô.
現象的意識 げんしょうてきいしき
phenomenal consciousness
意識 いしき
ý thức