無批判
むひはん「VÔ PHÊ PHÁN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình

無批判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無批判
批判 ひはん
phê phán
批判者 ひはんしゃ
nhà phê bình, người chỉ trích
批判的 ひはんてき
một cách phê phán
批判力 ひはんりょく
sức mạnh phê bình (ability)
む。。。 無。。。
vô.
批判材料 ひはんざいりょう
yếu tố đáng bị chỉ trích, tài liệu được sử dụng để chỉ trích ai đó, cái gì
批判的リアリズム ひはんてきリアリズム
chủ nghĩa hiện thực phê phán
批判哲学 ひはんてつがく
triết học phê bình