批判
ひはん「PHÊ PHÁN」
Phê phán
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phê phán; sự phê bình.

Từ đồng nghĩa của 批判
noun
Bảng chia động từ của 批判
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 批判する/ひはんする |
Quá khứ (た) | 批判した |
Phủ định (未然) | 批判しない |
Lịch sự (丁寧) | 批判します |
te (て) | 批判して |
Khả năng (可能) | 批判できる |
Thụ động (受身) | 批判される |
Sai khiến (使役) | 批判させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 批判すられる |
Điều kiện (条件) | 批判すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 批判しろ |
Ý chí (意向) | 批判しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 批判するな |
批判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 批判
批判者 ひはんしゃ
nhà phê bình, người chỉ trích
批判的 ひはんてき
một cách phê phán
批判力 ひはんりょく
sức mạnh phê bình (ability)
無批判 むひはん
thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình, không thích hợp với nguyên tắc phê bình
批判材料 ひはんざいりょう
yếu tố đáng bị chỉ trích, tài liệu được sử dụng để chỉ trích ai đó, cái gì
批判的リアリズム ひはんてきリアリズム
chủ nghĩa hiện thực phê phán
批判哲学 ひはんてつがく
triết học phê bình
自己批判 じこひはん
sự tự phê bình, lời tự phê bình