Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拠出金 きょしゅつきん
tiền tài trợ, tiền quyên góp
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
defined-contribution pension
確定拠出年金規約 かくてーきょしゅつねんきんきやく
thỏa thuận chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
証拠金規制 しょーこきんきせー
yêu cầu ký quỹ
年金制度 ねんきんせいど
hệ thống lương hưu (lên sơ đồ)
む。。。 無。。。
vô.
拠金 きょきん きょ‐きん
tiền quyên góp; tiền đóng góp