無断外泊
むだんがいはく「VÔ ĐOẠN NGOẠI BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở lại qua đêm mà không đưa ra thông báo

Bảng chia động từ của 無断外泊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無断外泊する/むだんがいはくする |
Quá khứ (た) | 無断外泊した |
Phủ định (未然) | 無断外泊しない |
Lịch sự (丁寧) | 無断外泊します |
te (て) | 無断外泊して |
Khả năng (可能) | 無断外泊できる |
Thụ động (受身) | 無断外泊される |
Sai khiến (使役) | 無断外泊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無断外泊すられる |
Điều kiện (条件) | 無断外泊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無断外泊しろ |
Ý chí (意向) | 無断外泊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無断外泊するな |
無断外泊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無断外泊
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
外泊 がいはく
sự ngủ qua đêm ở ngoài
む。。。 無。。。
vô.
無断 むだん
việc không có sự cho phép; việc không có sự báo trước; việc không được phép
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
無断で むだんで
không có sự cho phép; không có sự chú ý
外無双 そとむそう
xoay đùi ngoài-nghiêng xuống