Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無期限 むきげん
không thời hạn
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn
時限スト じげんスト
đình công có thời hạn
む。。。 無。。。
vô.
期限 きげん
giới hạn
無限 むげん
sự vô hạn
無期 むき
bất định
スト スト
cuộc đình công.