無期限延期
むきげんえんき
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trì hoãn vô thời hạn

Bảng chia động từ của 無期限延期
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無期限延期する/むきげんえんきする |
Quá khứ (た) | 無期限延期した |
Phủ định (未然) | 無期限延期しない |
Lịch sự (丁寧) | 無期限延期します |
te (て) | 無期限延期して |
Khả năng (可能) | 無期限延期できる |
Thụ động (受身) | 無期限延期される |
Sai khiến (使役) | 無期限延期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無期限延期すられる |
Điều kiện (条件) | 無期限延期すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無期限延期しろ |
Ý chí (意向) | 無期限延期しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無期限延期するな |
無期限延期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無期限延期
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
無期限 むきげん
không thời hạn
無期限スト むきげんスト
đình công vô thời hạn
延期 えんき
sự trì hoãn; hoãn
期限 きげん
giới hạn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
無期 むき
bất định
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).