無残
むざん「VÔ TÀN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Độc ác; tàn ác; máu lạnh
Sự độc ác; sự tàn ác; sự máu lạnh.

Từ đồng nghĩa của 無残
noun
無残 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無残
む。。。 無。。。
vô.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残虐無道 ざんぎゃくむどう
tàn nhẫn, vô nhân đạo
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).