Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無残 むざん
độc ác; tàn ác; máu lạnh
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残虐無道 ざんぎゃくむどう
tàn nhẫn, vô nhân đạo
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
絵 え
bức tranh; tranh