無水酢酸
むすいさくさん「VÔ THỦY TẠC TOAN」
Acetic anhydrit, ethanoic anhydrit (hợp chất hóa học, công thức: (ch₃co)₂o hay ac₂o)
☆ Danh từ
Acetic anhydride

無水酢酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無水酢酸
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
無水酸 むすいさん
a-xít anhydride
酢酸 さくさん
a-xít axetic
む。。。 無。。。
vô.
無水コハク酸 むすいコハクさん
Succinic Anhydride (hợp chất hữu cơ, công thức: (CH₂CO)O)
酸無水物 さんむすいぶつ
axit anhydrit
無水マレイン酸 むすいマレインさん
anhydride maleic (hợp chất hữu cơ, công thức: c₂h₂(co)₂o)
無水フタル酸 むすいフタルさん
phthalic anhydride