インドールさくさん
インドール酢酸
☆ Danh từ
Axit indoleacetic
インドール酢酸酸化
Sự ô-xi hóa axit indoleacetic .

インドールさくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インドールさくさん
インドールさくさん
インドール酢酸
axit indoleacetic
インドール酢酸
インドールさくさん
thuật ngữ chung cho các auxin, là các hormone thúc đẩy sự phát triển của thực vật
Các từ liên quan tới インドールさくさん
インドール酪酸 インドールらくさん
axit indolebutyric
indole
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
dehydroacetic acid
axit acetoacetic
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ