Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無法の世界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
法界無縁 ほうかいむえん ほっかいむえん
lòng thương xót của đức phật là không thể phân biệt và bình đẳng với tất cả
む。。。 無。。。
vô.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
此の世界 このよかい
thế giới này
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.
モードの世界 もーどのせかい
giới tạo mốt.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.