Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無法松の一生
む。。。 無。。。
vô.
一の松 いちのまつ
cây thông thứ nhất
無生法忍 むしょうほうにん
công nhận rằng không có gì thực sự phát sinh hay diệt vong
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
相生の松 あいおいのまつ
hai cây thông sinh đôi (cùng gốc)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac