Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗米 せんまい
gạo đã vo sạch; gạo đã vo sạch dùng cúng thần và Phật
む。。。 無。。。
vô.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗米用品 せんまいようひん
dụng cụ vo gạo
米を洗う こめをあらう
đãi gạo.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.