無派閥
むはばつ「VÔ PHÁI PHIỆT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Phái trung lập

無派閥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無派閥
派閥 はばつ
bè phái
む。。。 無。。。
vô.
派閥主義 はばつしゅぎ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
派閥抗争 はばつこうそう
sự xung đột nội bộ
派閥争い はばつあらそい
bè phái cãi nhau; sự xung đột bè phái; sự cạnh tranh giữa những đảng phái
党内派閥 とうないはばつ
intra - phe (đảng)
派閥政治 はばつせいじ
chính trị trên nền đảng phái
派閥均衡 はばつきんこう
cân bằng phe phái