Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無準師範
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
む。。。 無。。。
vô.
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
剣道の師範 けんどうのしはん
giáo viên dạy kiếm đạo