師範学校
しはんがっこう「SƯ PHẠM HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường sư phạm

師範学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師範学校
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
師範代 しはんだい
thầy giáo trợ lý
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.